  | [đàn ông] | 
|   |   | xem nam giá»›i | 
|   |   | Tôi muốn biết đàn ông nháºn thức thế nào vỠđàn bà | 
|   | I want to know man's perception of woman | 
|   |   | Äàn bà ngang hàng vá»›i đàn ông | 
|   | Woman is equal to man | 
|   |   | X không phải là hạng đàn ông làm những chuyện như thế | 
|   | X is not the sort of man to do such things | 
|   |   | Bữa tiệc toàn khách đàn ông | 
|   |   | Stag-party | 
|   |   | Mụ ấy có giá»ng nói như đàn ông | 
|   |   | That hell-cat had a mannish voice | 
|   |   | Äã có thá»i ngưá»i ta cho rằng không hút thuốc và không uống rượu thì không phải là đàn ông | 
|   |   | It was once thought unmanly not to drink and smoke |